|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huy hoà ng
 | splendide; fastueux; brillant; éclatant; magnifique; somptueux | |  | Ngà y hội huy hoà ng | | fête splendide | |  | Chiến thắng huy hoà ng | | victoire éclatante | |  | Trang trà huy hoà ng | | décor fastueux | |  | Buổi lễ huy hoà ng | | brillante cérémonie | |  | Phong cảnh huy hoà ng | | paysage magnifique | |  | Cung điện huy hoà ng | | palais somptueux | |  | Vẻ huy hoà ng | |  | apparat; faste; magnifience; somptuosité |
|
|
|
|